Characters remaining: 500/500
Translation

matter of fact

/'mætərəv'kækt/
Academic
Friendly

Từ "matter of fact" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo hai cách chính:

dụ sử dụng:
  1. Nghĩa thực tế:

    • "The matter of fact is that he did not show up for the meeting." (Sự thật anh ấy đã không xuất hiện cho cuộc họp.)
  2. Nghĩa tầm thường:

    • "She spoke in a matter of fact tone, as if she were reading from a script." ( ấy nói bằng một giọng điệu thực tế, như thể đang đọc từ một kịch bản.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Mô tả thái độ: Khi nói về một người cách giao tiếp thực tế, bạn có thể nói:
    • "He has a matter-of-fact approach to life, which can sometimes come off as rude." (Anh ấy cách tiếp cận thực tế với cuộc sống, điều này đôi khi có thể bị xem thô lỗ.)
Phân biệt các biến thể:
  • Matter-of-fact (tính từ): Khi dùng với dấu gạch nối, thường được sử dụng để mô tả một cách nói hoặc thái độ.
  • Matters of fact: Cụm từ này có thể chỉ đến nhiều sự kiện hoặc sự thật khác nhau.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Pragmatic: Thực tế, hướng đến giải pháp.
  • Literal: Nghĩa đen, không hàm ý khác.
  • Unemotional: Không cảm xúc, lạnh lùng.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • Get to the point: Đi thẳng vào vấn đề, không vòng vo.
  • Cut to the chase: Nói thẳng vào vấn đề quan trọng.
Tóm lại:

Từ "matter of fact" không chỉ đơn thuần sự thật còn có thể mang nghĩa cách diễn đạt hoặc thái độ thẳng thắn, không cảm xúc.

tính từ
  1. sự việc thực tế
tính từ
  1. thực tế; tầm thường

Words Containing "matter of fact"

Comments and discussion on the word "matter of fact"